Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Topic: Outdoor activities

Dưới đây là một vài câu hỏi trong phần Speaking Part 3 chủ đề Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời) và kèm theo câu trả lời mẫu được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS HERE. Các bạn cùng ôn luyện IELTS Speaking để đạt được điểm mục tiêu nhé!

 

 

1. Is having outdoor activities important to people?

Absolutely, outdoor activities hold significant importance for individuals. They not only provide a much-needed escape from the sedentary lifestyle that many lead, especially in this era of technology, but they also offer substantial health benefits. Engaging with nature through activities like hiking or cycling can reduce stress and improve mental well-being. It’s like when I talk to my friends; we often share how outdoor excursions bring us a sense of peace and reinvigorate our spirits.

Dịch nghĩa:

1. Việc tham gia các hoạt động ngoài trời có quan trọng đối với mọi người không?

Chắc chắn là có, các hoạt động ngoài trời có một vai trò quan trọng đối với cá nhân. Chúng không chỉ cung cấp một phương tiện thoát ly cần thiết từ lối sống ít vận động mà nhiều người đang dẫn dắt, đặc biệt trong kỷ nguyên công nghệ này, mà còn mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể. Giao tiếp với thiên nhiên thông qua các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần. Giống như khi tôi trò chuyện với bạn bè; chúng tôi thường chia sẻ cách những chuyến đi ngoại ô mang lại cho chúng tôi cảm giác bình yên và làm mới tinh thần.

 

2. Do people go outdoors more or less now than in the past?

It seems to be a bit of a mixed bag. In some ways, modern conveniences have made it less necessary to go outside, leading to more people staying indoors. But, on the flip side, there's a growing awareness of the benefits of outdoor activities, and I've noticed more people around me trying to take up outdoor hobbies to balance their digitally-centric lives. For instance, park run events and outdoor yoga sessions seem more popular than ever among my acquaintances.

Dịch nghĩa:

2. Người ta ra ngoài nhiều hơn hay ít hơn so với quá khứ không?

Có vẻ như điều này khá phức tạp. Một mặt, tiện nghi hiện đại đã làm giảm bớt sự cần thiết phải ra ngoài, dẫn đến việc nhiều người ở trong nhà hơn. Nhưng mặt khác, có một sự nhận thức ngày càng tăng về lợi ích của các hoạt động ngoài trời, và tôi đã nhận thấy nhiều người xung quanh tôi cố gắng tham gia các sở thích ngoại ô để cân bằng cuộc sống tập trung vào kỹ thuật số của họ. Ví dụ, các sự kiện chạy bộ công viên và buổi tập yoga ngoài trời dường như phổ biến hơn bao giờ hết trong số những người quen của tôi.

3. What can people do outdoors besides exercising?

Oh, there's a plethora of things to do beyond exercise. Outdoors offers the perfect setting for leisure activities like picnics, painting, or even reading. It can be quite enriching to take your artistic passions outside, like I've seen people do with photography or birdwatching. And then there are community events such as open-air concerts and markets, which are wonderful ways to engage with the community and enjoy the ambiance. These activities allow people to absorb the benefits of fresh air and natural surroundings while doing something they love.

Dịch nghĩa:

3. Ngoài tập thể dục, mọi người có thể làm gì khi ra ngoài trời?

Ồ, có vô số thứ để làm ngoài việc tập thể dục. Không gian ngoài trời cung cấp môi trường hoàn hảo cho các hoạt động giải trí như đi picnic, vẽ tranh, hoặc thậm chí đọc sách. Việc đưa niềm đam mê nghệ thuật ra ngoài trời có thể mang lại sự phong phú, như tôi đã thấy mọi người làm với nhiếp ảnh hoặc quan sát chim. Và sau đó là các sự kiện cộng đồng như hòa nhạc ngoài trời và chợ, là những cách tuyệt vời để tương tác với cộng đồng và tận hưởng không gian. Những hoạt động này cho phép mọi người hấp thụ lợi ích của không khí trong lành và môi trường tự nhiên trong khi làm những điều họ yêu thích.

Từ vựng:

1. Significant: đáng kể

2. Sedentary lifestyle: lối sống ít vận động

4. Reinvigorate: tiếp thêm sinh lực

7. Plethora of things: Vô số thứ để làm

8. Leisure: giải trí

9. Open-air concerts: Buổi hòa nhạc ngoài trời

10. Ambiance: bầu không khí

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn tích lũy thêm từ vựng, kiến thức liên quan đến IELTS Speaking Part 3. Chúc bạn học tập hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài mẫu hữu ích được biên soạn bởi IELTS HERE để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng viết của mình nhé!

Bài viết liên quan

  • ㅤ
  • Nơi để bạn vừa cày đề IELTS, vừa chạy deadline cực chill

  • ㅤ
  • Phòng học mô hình Dynamic Smart Classroom hiện đại

  • ㅤ
  • Vừa học IELTS vừa chơi Boardgame xả stress siêu hiệu quả

  • ㅤ
  • Netflix and Chill nhưng vẫn ''ẵm'' 7.0+ IELTS

  • ㅤ
  • Nơi "vỗ béo" cho những chiếc bụng đói nạp năng lượng sau giờ học căng thẳng