Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Collecting things
“Collecting things” là một chủ đề hay trong IELTS Speaking, tuy vậy nhưng đây cũng là chủ đề khó nhằn với nhiều bạn. Vậy làm thế nào để ăn điểm phần này khi thi Nói nhỉ? Hãy tham khảo các câu trả lời cực hay band 8.0+ được chính đội ngũ thầy cô chất lượng cao của IELTS HERE biên soạn ngay dưới đây nhé!
I. Các câu hỏi
1. Do you collect things?
2. Are there any things you keep from childhood?
3. Would you keep old things for a long time? Why?
4. Where do you usually keep things you need?
II. Câu trả lời mẫu
1. Do you collect things?
Yes, I do. I have a small collection of vintage postcards. I love the sense of history they carry, and they're quite the conversation starters when friends come over.
Từ vựng:
Vintage
Cổ điển
Conversation starters
Chủ đề mở đầu cuộc trò chuyện
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi có một bộ sưu tập bưu thiếp cổ. Tôi yêu thích cảm giác lịch sử mà chúng mang lại, và chúng thực sự là chủ đề mở đầu cuộc trò chuyện thú vị khi bạn bè đến nhà chơi.
Absolutely, I’ve held onto a teddy bear my grandmother gave me when I was five. It's a bit worn out, but it brings back precious memories of my childhood, and I guess it reminds me of the simpler times.
Chắc chắn rồi, tôi vẫn giữ một con gấu bông mà bà tôi tặng khi tôi năm tuổi. Nó hơi cũ và sờn, nhưng nó đem lại những kỷ niệm quý giá về thời thơ ấu của tôi, và tôi nghĩ nó nhắc nhở tôi về thuở vô lo.
3. Would you keep old things for a long time? Why?
I tend to. Especially those with sentimental value. Like, I have this old watch from my father; it doesn’t work anymore, but it's a keepsake that reminds me of him, so I guess it's more about the emotional value than functionality.
Từ vựng:
Sentimental value
Giá trị tình cảm
Keepsake
Vật lưu niệm
Dịch nghĩa:
Tôi thường giữ chúng. Đặc biệt là những thứ có giá trị tình cảm. Như ví dụ, tôi có chiếc đồng hồ cũ của bố tôi; nó không còn được nữa, nhưng nó là một vật kỷ niệm nhắc nhở tôi về bố, nên tôi nghĩ nó nó thiên về giá trị tinh thần hơn vật chất.
For the everyday stuff, I'm pretty organized – I keep them on shelves and in drawers, always at arm's reach. For example, my keys and wallet always go on a small tray by the door so I never forget them when I head out.
Từ vựng:
Arm's reach
Trong tầm với
Organized
Có tổ chức, được sắp xếp một cách ngăn nắp và có trật tự
Keeps things at bay
Giữ mọi thứ gọn gàng và dễ tìm
Head out
Bắt đầu ra khỏi nhà
Dịch nghĩa:
Đối với những thứ hàng ngày, tôi khá ngăn nắp – tôi giữ chúng trên kệ và trong ngăn kéo, luôn sẵn sàng trong tầm tay. Chẳng hạn, chìa khóa và ví của tôi luôn được để trên một khay nhỏ bên cạnh cửa, nên tôi không bao giờ quên chúng khi ra ngoài.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thêm cho bạn những kiến thức, ý tưởng hữu ích cho hành trình ôn luyện chinh phục IELTS của mình. IELTS HERE chúc các bạn học tập tốt, sớm chinh phục IELTS với band điểm mong muốn!
Dưới đây là một vài câu hỏi trong phần Speaking Part 3 chủ đề Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời) và kèm theo câu trả lời mẫu được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS HERE. Các bạn cùng ôn luyện IELTS Speaking để đạt được điểm mục tiêu nhé!
Đây là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Hãy tham khảo các câu trả lời cực hay band 8.0+ được chính đội ngũ thầy cô chất lượng cao của IELTS HERE biên soạn ngay dưới đây nhé!
Đây là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 3. Hãy tham khảo các câu trả lời cực hay band 8.0+ để ẵm trọn số điểm mục tiêu ngay trong bài mẫu dưới đây được chính đội ngũ thầy cô chất lượng cao IELTS HERE biên soạn nhé!
Đây là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Hãy tham khảo các câu trả lời cực hay band 8.0+ được chính đội ngũ thầy cô chất lượng cao của IELTS HERE biên soạn ngay dưới đây nhé!
“Helping others - Giúp đỡ người khác” là chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 3. Chủ đề tương đối dễ bởi vì hầu hết mọi người đều có kinh nghiệm trong việc giúp đỡ người khác, dù là trong gia đình, cộng đồng hay xã hội. Tuy nhiên, để đạt được điểm cao, bạn cần trình bày ý tưởng một cách sáng tạo, logic và sử dụng từ vựng phong phú.